|
コンタマシン
|
Công ty Cổ phần Amada
V400
|
|
|
|
2đơn vị |
|
|
コンタマシン
|
Công ty Cổ phần Amada
V500
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
ノートンプレス
|
Công ty Cổ phần Amada
不明
|
x560 y800 z200
|
50t |
|
1đơn vị |
|
|
アブレシブウォータージェットカッタ
|
Công ty Cổ phần máy Sugino
不明
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
ブロックゲージ
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
BMI-F112/1-0
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
インナーマイクロ
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
インナーマイクロ
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
5đơn vị |
|
|
アウターマイクロ
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
アウターマイクロ
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
9đơn vị |
|
|
ブレードマイクロ
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
2đơn vị |
|
|
ポイントマイクロ
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
2đơn vị |
|
|
歯厚マイクロ
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
キャリパー
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
シクネスゲージ
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
シリンダーゲージ
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
デジタルノギス
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
9đơn vị |
|
|
デジタルハイト
|
Công ty Cổ phần Mitsutoyo
不明
|
|
|
|
2đơn vị |
|
|
バンドソー
|
Công ty Cổ phần NCC
SCP-25SA
|
|
|
|
2đơn vị |
|
|
NC細穴加工機
|
Công ty Cổ phần Sodick
不明
|
x200 y300 z250
|
|
|
1đơn vị |
|