: Có Video
[product_232481]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 1/100 - 1/1.000 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_234841]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_231125]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_229433]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | Khác |
Lot | --- |
[product_230970]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | Trong dung sai chung |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_226292]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_233319]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | Khoảng ± 0,1 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_234282]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_230953]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_231470]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_230088]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_219096]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | Trong dung sai chung |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_230040]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | --- |
Lot | --- |
[product_232424]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_232450]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_231834]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_229954]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_218296]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_218278]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_228107]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | Trong dung sai chung |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_218424]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_226272]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_230978]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 1/100 - 1/1.000 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_226098]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_219093]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_230954]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | Khoảng ± 0,1 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_226271]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |