PRODUCTS
Thông tin công nghệ/sản phẩm
Thông tin công nghệ/sản phẩm
34hits
Thu hẹp theo danh mục ngành
Thu hẹp theo danh mục vật liệu
Đáp ứng đa dạng vật liệu – Rèn nóng chất lượng cao
Disoco cung cấp các sản phẩm rèn chất lượng cao và ổn định. Chúng tôi sử dụng các trang thiết bị hiện đại như búa rèn khuôn thủy lực, máy ép rèn dâp nóng, có thể sản xuất nhiều loại vật liệu khác nhau như SUS316, SCM420H, S45C, S48C, 35XM, S20CR, và đáp ứng linh hoạt kích thước sản phẩm từ 0.5kg đến 25kg, mang đến các giải pháp tối ưu theo yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi đã xây dựng hệ thống sản xuất khép kín từ đúc - rèn dập nóng – gia công cơ khí – xử lý nhiệt tại nhà máy tại Thái Nguyên, Việt Nam. Với hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO 9001 và IATF 16949, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các khách hàng trong nước và quốc tế, đặc biệt là các doanh nghiệp Nhật Bản. - Đặc điểm nổi bật trong công nghệ rèn dập nóng của DISOCO + Trang thiết bị hiện đại: Sử dụng búa rèn khuôn thủy lực và máy rèn dập nóng hiện đại để tạo ra sản phẩm có độ chính xác cao, đảm bảo chất lượng ổn định. + Sản xuất khép kín: Cung cấp giải pháp tổng thể từ đúc, rèn dập nóng, gia công cơ khí đến xử lý nhiệt, rút ngắn thời gian giao hàng mà vẫn đảm bảo chất lượng. + Đáp ứng các loại kích thước sản phẩm: Có thể rèn dập nóng sản phẩm từ 0.5kg đến 25kg, linh hoạt theo nhu cầu khách hàng. + Đáp ứng đa dạng các loại vật liệu: Thép không gỉ (SUS316), Thép hợp kim Cr-Mo (SCM420H), Thép carbon trung bình (S45C, S48C), Thép hợp kim Ni-Cr-Mo (35XM), Thép hợp kim Cr (S20CR) + Chủ động trong thiết kế khuôn rèn dập nóng + Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi có hơn 160 kỹ sư đảm nhận phát triển và vận hành tối ưu các quy trình sản xuất. + Quản lý chất lượng nghiêm ngặt: Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001, IATF 16949 + Kinh nghiệm dày dặn hợp tác với khách hàng Nhật Bản: 70% khách hàng của chúng tôi là doanh nghiệp Nhật Bản, chúng tôi đã đang rèn dập nóng má chục khủy có Tập đoàn Goshu, đến nay đã đạt 80 triệu sản phẩm xuất xưởng. - Hệ thống quản lý chất lượng & sản xuất Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống rèn dập nóng đi kèm với quản lý chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo sản xuất ổn định các sản phẩm từ nhiều loại vật liệu khác nhau. 📌 Hệ thống quản lý chất lượng Đạt chứng nhận ISO 9001, IATF 16949 📌 Trang thiết bị rèn dập nóng Máy rèn dập nóng: 1000T, 1600T Búa rèn khuôn thủy lực: 63kJ, 80kJ Thiết bị khác: Lò rèn, lò tôi, lò ram, máy phun bi, và các thiết bị đo kiểm khác 📌 Thời gian giao hàng Công suất sản xuất 4.500 tấn/năm, đảm bảo sản xuất hàng loạt và giao hàng ổn định. Kế hoạch sản xuất linh hoạt, có thể đáp ứng nhanh với các thay đổi hoặc đơn hàng bổ sung. Với hệ thống thiết bị hiện đại như búa rèn khuôn thủy lực, máy rèn dập nóng và các thiết bị kiểm tra chất lượng, chúng tôi đáp ứng linh hoạt nhiều loại vật liệu. Với công suất sản xuất 4.500 tấn/năm và khả năng giao hàng nhanh, chúng tôi đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng cao, ổn định, đặc biệt trong đó chúng tối đã cung cấp 80 triệu sản phẩm cho Tập đoàn Goshu – Nhật Bản. ➡ Hãy liên hệ với DISOCO để được tư vấn về rèn dập nóng tại Việt Nam.

Đúc chi tiết phức tạp – Giải pháp đúc mẫu cháy (Lost Foam Casting) vật liệu gang xám (FC) và gang cầu (FCD)
Disoco chuyên đúc mẫu cháy (Lost Foam Casting) các chi tiết gang xám (FC) và gang cầu (FCD) có hình dạng phức tạp, với độ chính xác cao và đảm bảo chất lượng ổn định. Một số linh kiện đúc gang của chúng tôi đạt độ chính xác cao đến mà không cần gia công sau đúc, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí sản xuất. Công nghệ đúc Lost Foam sử dụng mô hình xốp để tạo khuôn đúc, cho phép chế tạo được những chi tiết có hình dạng phức tạp mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao. Tại Disoco, chúng tôi sử dụng thiết bị của hãng Taiyo Machinery và khuôn mẫu xốp cung cấp bởi Taniguchi Plastic (hãng có nhà máy tại Việt Nam) để sản xuất các sản phẩm đúc mẫu cháy chất lượng cao từ gang xám và gang cầu. Từ đó, linh kiện gang đúc của chúng tôi có ngoại quan đẹp và độ sai số thấp, hạn chế gia công sau đúc, góp phần tiết kiệm chi phí. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật trong công nghệ đúc Lost Foam mà chúng tôi đang triển khai tại Việt Nam. - Điểm nổi bật của công nghệ đúc Lost Foam tại DISOCO + Đúc được chi tiết phức tạp Nhờ sử dụng thiết bị hiện đại và mẫu xốp chất lượng cao, chúng tôi có thể đúc chính xác các chi tiết có hình dạng phức tạp. + Sản phẩm gần như hoàn thiện ngay sau đúc Bề mặt sản phẩm sau đúc nhẵn mịn, nhiều chi tiết không cần gia công sau đúc, giúp rút ngắn thời gian sản xuất và tiết kiệm chi phí. + Đáp ứng nhiều loại vật liệu khác nhau Ngoài gang xám và gang cầu, chúng tôi có thể đúc nhiều loại vật liệu khác theo yêu cầu thiết kế. + Đảm bảo sản lượng ổn định, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm Hơn 160 kỹ sư đang tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất, vận hành thiết bị và giám sát chất lượng. + Kinh nghiệm lâu năm đối ứng với doanh nghiệp Nhật Bản 70% khách hàng hiện tại là các công ty Nhật Bản, yêu cầu khắt khe về chất lượng và thời gian giao hàng. + Dây chuyền sản xuất khép kín Từ đúc, gia công cơ khí đến xử lý bề mặt – tất cả đều được thực hiện trong cùng hệ thống, đảm bảo tiến độ và đồng nhất chất lượng. - Thông số kỹ thuật sản phẩm + Vật liệu đúc: Gang xám (FC), gang cầu (FCD) + Năng lực sản xuất: 2.800 tấn/năm + Khuôn mẫu xốp: từ nhà cung cấp Nhật Bản + Hệ thống cấp cát: Trang thiết bị Nhật Bản, lưu lượng cấp cát: 80 m³/ca làm việc + Kích thước hòm khuôn tối đa: 1.000 × 1.000 × 1.000 mm - Chất lượng và năng lực sản xuất + Quản lý chất lượng nghiêm ngặt Chúng tôi sử dụng thiết bị phân tích thành phần vật liệu và nhiều máy đo hiện đại khác để kiểm soát thành phần vật liệu và độ chính xác sản phẩm. Hệ thống quản lý chất lượng tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 9001 và IATF 16949. + Đúc gang linh kiện phức tạp Kết hợp giữa công nghệ, khuôn mẫu xốp của Nhật Bản và kinh nghiệm kĩ thuật lâu năm, chúng tôi đúc gang chi tiết phức tạp với độ chính xác cao và đảm bảo chất lượng ổn định. Công nghệ đúc mẫu cháy Lost Foam tại DISOCO chế tạo được các sản phẩm gang có hình dạng phức tạp, chất lượng cao, chi phí hợp lý và thời gian giao hàng nhanh. Với trang thiết bị hiện đại, quy trình khép kín và đội ngũ kỹ sư dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng linh hoạt các yêu cầu đa dạng từ khách hàng trong và ngoài nước, đặc biệt là các doanh nghiệp Nhật Bản. Chúng tôi sẽ tiếp tục đầu tư cải tiến công nghệ để mang lại các giải pháp đúc gang hiệu quả hơn trong tương lai. 👉 Nếu bạn đang tìm kiếm nhà máy đúc mẫu cháy tại Việt Nam hãy liên hệ với chúng tôi.

Công nghệ đúc cát tươi gang cầu (FCD), gang xám (FC)
Diesel Sông Công (Disoco) chuyên đúc khuôn cát tươi các sản phẩm từ vật liệu gang xám (FC) và gang cầu (FCD). Chúng tôi áp dụng tự động toàn bộ quy trình đúc khuôn cát tươi, với năng lực sản xuất cao, đảm bảo khả năng cung ứng sản phẩm ổn định. Chúng tôi đã đầu tư công nghệ đúc - rót khuôn cát tươi thuộc dòng FCMX được chuyển giao công nghệ từ công ty Sinto - Nhật Bản. Đây là dây chuyền tự động hoàn toàn từ khâu trộn hỗn hợp, làm khuôn cát, rót kim loại nóng chảy vào khuôn đến việc phá dỡ khuôn. Từ đó, chúng tôi có thể kiểm soát độ chính xác của linh kiện đúc gang xám và gang cầu, đồng thời tối ưu hóa chi phí sản xuất. Các linh kiện đúc có độ chính xác cao, ngoại quan đẹp, thành phần bên trong vật đúc ổn định, đặc biệt phù hợp với các sản phẩm yêu cầu cao về độ bền cơ học, độ mài mòn như linh kiện ô tô và máy móc công nghiệp. - Đặc điểm nổi bật của công nghệ đúc cát tươi tại DISOCO】 + Tự động hóa toàn bộ quy trình: từ khâu trộn hỗn hợp, làm khuôn cát, rót kim loại nóng chảy vào khuôn đến việc phá dỡ khuôn đều được tự động hóa hoàn toàn, áp dụng cho cả FC và FCD, giúp tối ưu hóa chất lượng, chi phí và năng suất. + Tính cạnh tranh về chi phí: Với năng lực sản xuất 15.000 tấn/năm và tốc độ rót gang 30 giây/khuôn, chúng tôi có thể sản xuất hàng loạt với chi phí tối ưu. + Trang bị thiết bị hiện đại: 2 dây chuyền FCMX từ công ty Sinto - Nhật Bản nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu suất sản xuất. + Chủ động trong thiết kế khuôn đúc: nhằm đảm bảo độ chính xác và sự ổn định trong cung ứng sản phẩm. + Sản xuất khép kín: Có thể đáp ứng các công đoạn sau đúc như gia công cơ khí, xử lý nhiệt và lắp ráp. + Đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề: Trong tổng số 850 nhân viên có hơn 160 kỹ sư tay nghề cao, giàu kinh nghiệm. + Đáp ứng yêu cầu cao của khách hàng: Khoảng 70% khách hàng của chúng tôi là doanh nghiệp Nhật Bản, và chúng tôi luôn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt từ phía Nhật Bản. + Quản lý chất lượng: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001 và IATF 16949, đảm bảo kiểm soát chặt chẽ sản phẩm đúc gang xám (FC) và gang cầu (FCD). - Thông số kỹ thuật linh kiện đúc gang + Vật liệu đúc: Gang xám (FC), gang cầu (FCD) + Dây chuyền sản xuất: 2 dây chuyền (1 tự động, 1 bán tự động), 4 lò nấu tại 2 xưởng + Năng lực sản xuất: khoảng 15.000 tấn/năm + Tốc độ rót gang: khoảng 30 giây/khuôn + Kích thước khuôn: tối đa 900 x 600 x 250 mm + Trọng lượng sản phẩm: từ 1kg đến 100kg + Lô hàng: Linh hoạt từ lô nhỏ đến lô lớn + Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, IATF 16949, ISO 50001, ISO 14001 - Ứng dụng Các sản phẩm đúc khuôn cát bằng vật liệu FC và FCD của chúng tôi được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như: + Ngành ô tô: Vỏ động cơ, ống xả (FC) + Máy móc ngành may mặc và công nghiệp nhẹ: Thân máy may + Máy móc nông nghiệp - Hệ thống quản lý chất lượng và sản xuất + Quản lý chất lượng toàn diện: Áp dụng các hệ thống tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, IATF 16949 để quản lý chất lượng sản phẩm + Công nghệ đúc khuôn cát tươi tiên tiến: Trang bị thiết bị hiện đại từ các nhà sản xuất Nhật Bản tạo khuôn cát chính xác cao, hạn chế tối đa các lỗi phát sinh do người thao tác như phình khuôn, vỡ khuôn…. + Nguồn nhân lực kỹ thuật ưu tú: Hơn 160 kỹ sư tay nghề cao, giàu kinh nghiệm DISOCO áp dụng công nghệ đúc khuôn cát tươi hoàn toàn tự động sản xuất linh kiện gang xám (FC) và gang cầu (FCD) với chất lượng cao và chi phí hợp lý, đảm bảo cung ứng ổn định và năng suất cao. Chúng tôi áp dụng hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt, sản phẩm đúc gang của chúng tôi có độ chính xác cao, bền chắc đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của các ngành công nghiệp như ô tô, máy công nghiệp và máy nông nghiệp. DISOCO sẽ tiếp tục cải tiến năng lực sản xuất, mang đến các linh kiện đúc gang chất lượng cao, đáp ứng linh hoạt hơn nữa nhu cầu thị trường. 👉 Nếu bạn đang tìm kiếm nhà máy đúc khuôn cát tươi tại Việt Nam hãy liên hệ với chúng tôi.
Hộp số thủy 14
Hộp số thủy 14 + Ký hiệu: HS14 + Kích thước (mm): L=350;B=313;H=590 + Công suất: 11kW(15hp) + Tỷ số truyền: Tiến 1/2;Lùi 1/1,9 + Khối lượng(Kg): 41
Hộp số thủy 14A
Hộp số thủy 14A + Ký hiệu: HS14A + Kích thước (mm): L=350;B=313;H=590 + Công suất: 11kW(15hp) + Tỷ số truyền: Tiến 1/2,7;Lùi 1/1,9 + Khối lượng(Kg): 41
Hộp số thủy 14B
Hộp số thủy 14B + Ký hiệu: HS14B + Kích thước (mm): L=350;B=313;H=590 + Công suất: 11kW(15hp) + Tỷ số truyền: Tiến 1/2,5;Lùi 1/1,9 + Khối lượng(Kg): 41
Hộp giảm tốc 10
Hộp giảm tốc 10 + Ký hiệu: GT10 + Kích thước (mm): L=390;B=252;H=482 + Công suất: 7,5kW(10hp) + Tỷ số truyền: 11
Nắp động cơ điện 794
Nắp động cơ điện 794 + Vật liệu: FC200 + Trọng lượng: 6,6 + Kích thước bao (mm): D318x61 + Công nghệ đúc Khuôn: Cát sét Thao: Không thao
Thân máy RV125
Thân máy RV125 + Vật liệu: FC250 + Trọng lượng: 28,0 + Kích thước bao (mm): 463x259x200 + Công nghệ đúc Khuôn: Cát sét Thao: Phenix
Tay máy khâu W3500P
Tay máy khâu W3500P + Vật liệu: FC150 + Trọng lượng: 14,0 + Kích thước bao (mm): 353,5x222,5x142,5 + Công nghệ đúc Khuôn: Cát sét Thao: Phenix
Thân máy khâu W500PV
Thân máy khâu W500PV + Vật liệu: FC150 + Trọng lượng: 22,0 + Kích thước bao (mm): 423x238x117 + Công nghệ đúc Khuôn: Cát sét Thao: Phenix
Thân hộp MK165
Thân hộp MK165 + Vật liệu: FC200 + Trọng lượng: 36,0 + Kích thước bao (mm): 462x345x288 + Công nghệ đúc Khuôn: Cát sét Thao: Phenix
Thân hộp 07AD
Thân hộp 07AD + Vật liệu: FC250 + Trọng lượng: 7,4 + Kích thước bao (mm): 218x160x115 + Công nghệ đúc Khuôn: Cát sét Thao: Phenix
Thân hộp HPN1636
Thân hộp HPN1636 + Vật liệu: FC250 + Trọng lượng: 8,0 + Kích thước bao (mm): 225x178x178 + Công nghệ đúc Khuôn: Cát sét Thao: Phenix
Thân máy DS60
Thân máy DS60 + Vật liệu: FC250 + Trọng lượng: 22,5 + Kích thước bao (mm): 307x249x263 + Công nghệ đúc Khuôn: Cát sét Thao: Phenix
Thân động cơ điện S253
Thân động cơ điện S253 + Vật liệu: FC200 + Trọng lượng: 23,0 + Kích thước bao (mm): 288x288x233 + Công nghệ đúc Khuôn: Cát sét Thao: Cát Phenix
Quy lát RV125
Quy lát RV125 + Vật liệu: FC250 + Trọng lượng: 7,5 + Kích thước bao (mm): 177x168x76 + Công nghệ đúc Khuôn: Cát nước thủy tinh Thao: Cát nhựa
Hộp số thủy 9
Hộp số thủy 9 + Ký hiệu: HS9 + Kích thước (mm): L=276,5;B=240;H=514 + Công suất: 9kW(12hp) + Tỷ số truyền: Tiến 1/1;Lùi 1/2
Ống xả 5013658
Ống xả 5013658 + Vật liệu: FC150 + Trọng lượng: 6,0 + Kích thước bao (mm): 328x190x105 + Công nghệ đúc Khuôn: Cát sét Thao: Phenix
La Giang
La Giang + Vật liệu: 08KΠ + Khách hàng: TAMAC + Trọng lượng: 3.2 (Kg) + Kích thước bao (mm): Ø344x70
CONTACT
Truy vấn