|
Máy thở không xâm nhập (Model: HCV-V1)
|
Meiko Automation
In-house
|
x305 y310 z230
|
0.01t |
CPAP-HFNC version, Có kết nối internet, Hỗ trợ giám sát điều khiển từ xa |
50đơn vị |
2022Năm |
|
Máy load/unload Pick & Place
|
MEIKO AUTOMATION
Pick and Place
|
x1900 y1750 z1900
|
0.75t |
Nhận và sắp xếp bản mạch tự động từ máy dập vào khay |
20đơn vị |
2019Năm |
|
Máy Vrack TYPE 3
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x1250 y2100 z2180
|
0.65t |
Chuyên dùng trong các dây chuyền sản xuất có sử dụng xe vrack |
20đơn vị |
2019Năm |
★
|
Thiết bị tự hành AGV (Model: AGV300)
|
MEIKO AUTOMATION
AGV300
|
x632 y861 z405
|
0.14t |
Phương thức điều hướng: băng dính từ, Tải trọng: 300kg |
50đơn vị |
2020Thập niên |
|
Thiết bị tự hành AGV (Model: L series)
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x700 y950 z380
|
0.14t |
Phương thức điều hướng: lidar, Tải trọng lớn |
10đơn vị |
2020Thập niên |
|
Thiết bị tự hành AGV (Model: AGV1000)
|
MEIKO AUTOMATION
AGV1000
|
x1130 y1360 z443
|
0.4t |
Phương thức điều hướng: lidar, Tải trọng: 1000kg |
50đơn vị |
2020Thập niên |
|
Máy thở không xâm nhập (Model: MMD-V2)
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x305 y310 z230
|
0.01t |
CPAP version, Có kết nối internet, Hỗ trợ giám sát điều khiển từ xa |
50đơn vị |
2021Năm |
|
Máy thở không xâm nhập (Model: MBi-V1)
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x313 y302 z252
|
0.013t |
BiPAP version, Có kết nối internet, Hỗ trợ giám sát và điều khiển từ xa |
100đơn vị |
2021Năm |
|
Máy thở không xâm nhập (Model: MMD-V1)
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x305 y310 z230
|
0.01t |
CPAP version, Có kết nối internet, Hỗ trợ giám sát và điều khiển từ xa |
200đơn vị |
2021Năm |
|
Máy khắc laser
|
MEIKO AUTOMATION
MEC2205048
|
x940 y1300 z1587
|
0.35t |
Có công dụng khắc laser lên bề mặt kim loại |
15đơn vị |
2019Năm |
★
|
Máy load/ unload: Bo mạch điện tử và các sản phẩm khác
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x1800 y1900 z1990
|
0.6t |
Chuyên dùng để cấp bo mạch cho các dây chuyền sản xuất tự động có sử dụng xe Vrack |
30đơn vị |
2019Năm |
★
|
Máy làm mát - Cooling machine
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x1510 y4500 z1980
|
1t |
Hiệu quả làm mát cao cho các dây chuyền sản xuất lớn |
20đơn vị |
2019Năm |
|
Máy đưa bo mạ đồng
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x2250 y2700 z2300
|
0.8t |
Chuyên dụng trong các dây chuyền sản xuất mạ đồng |
30đơn vị |
2019Năm |
|
Máy đọc 2D Barcode
|
MEIKO AUTOMATION
2D Barcode
|
x1350 y1400 z1980
|
0.22t |
Chuyên dùng để đọc 2D barcode trên bản mạch điện tử kích thước nhỏ |
15đơn vị |
2019Năm |
|
Ứng dụng robot đa trục cho máy Matehan
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x2500 y3000 z1850
|
1.5t |
Nâng cao năng lực sản xuất; Chất lượng ổn định, độ chính xác cao; Xử lý ở phạm vi lớn |
20đơn vị |
2019Năm |
|
Xe Forklift tự hành (AGF)
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
|
|
Tải trọng nâng lên tới 1600kg |
10đơn vị |
2020Năm |
|
Service robot
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x470 y480 z1040
|
0.07t |
Robot phục vụ trong nhà hàng, quán cafe, khách sạn,... ※Thiết kế theo concept yêu cầu |
10đơn vị |
2020Thập niên |
|
Thiết bị y tế Homecare (Máy đo huyết áp)
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x65 y85 z25
|
0.0001t |
Đo huyết áp theo công nghệ khí áp kế; Cảnh báo huyết áp cao; Kết nối dễ dàng, dễ theo dõi |
30đơn vị |
2021Năm |
|
Thiết bị y tế Homecare (Máy trợ thở BreatheCare S/T)
|
MEIKO AUTOMATION
In-house
|
x150 y180 z80
|
0.0015t |
Made in Vietnam 100%; Cung cấp các chế độ hỗ trợ hô hấp; Theo dõi dễ dàng qua app điện thoại |
100đơn vị |
2023Năm |
|
Máy load/unload AOI Matehan đưa nhận bản mạch
|
MEIKO AUTOMATION
AOI Matehan
|
x3570 y4220 z1940
|
2.5t |
Đưa nhận bản mạch tự động cho máy kiểm tra AOI |
11đơn vị |
2019Năm |
|
Máy Matehan dùng cho sản xuất mạch module
|
MEIKO AUTOMATION
none
|
x1600 y2960 z2200
|
1t |
Chuyên dụng cho dây chuyền sản xuất mạch module |
10đơn vị |
2019Năm |
|
Máy load/unload đưa nhận PCB
|
MEIKO AUTOMATION
PCB material handling
|
x1800 y1940 z2080
|
0.5t |
Đưa/ nhận bản mạch (PCB) của dây chuyền công nghệ sản xuất |
30đơn vị |
2019Năm |