|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム A20
|
|
|
|
2đơn vị |
2013Năm |
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム A32
|
|
|
|
1đơn vị |
2013Năm |
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム B12
|
|
|
|
2đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム B12Ⅴ
|
|
|
|
2đơn vị |
2007Năm |
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム C32
|
|
|
|
1đơn vị |
2013Năm |
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム E20
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム F20
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム F25
|
|
|
|
4đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム GL30
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム L16
|
|
|
|
2đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム L20Ⅶ
|
|
|
|
1đơn vị |
2006Năm |
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム L20Ⅷ
|
|
|
|
1đơn vị |
2006Năm |
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム L25
|
|
|
|
1đơn vị |
|
★
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム M12
|
|
|
|
4đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム M16Ⅴ
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム M20
|
|
|
|
1đơn vị |
|
★
|
Công ty Cổ phần Máy Citizen
|
シンコム M32Ⅴ,Ⅷ
|
|
|
|
3đơn vị |
2007Năm |