|
Công ty Cổ phần Miyano
|
BX-26S
|
|
|
|
1đơn vị |
2006Năm |
|
Công ty Cổ phần Tsugami
|
BS-20CV
|
|
|
|
1đơn vị |
2008Năm |
★
|
Công ty Cổ phần Tsugami
|
S205
|
|
3300t |
|
1đơn vị |
2011Năm |
|
Nomura Seiki(Công ty Cổ phần Máy tiện tự động Nomura VTC)
|
NN-10SB5
|
|
|
|
1đơn vị |
2000Thập niên |
|
Nomura Seiki(Công ty Cổ phần Máy tiện tự động Nomura VTC)
|
NN-10TB
|
|
|
|
2đơn vị |
|
|
Nomura Seiki(Công ty Cổ phần Máy tiện tự động Nomura VTC)
|
NN-16HB
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Nomura Seiki(Công ty Cổ phần Máy tiện tự động Nomura VTC)
|
NN-16KFD
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Nomura Seiki(Công ty Cổ phần Máy tiện tự động Nomura VTC)
|
NN-16UⅡ
|
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Nomura Seiki(Công ty Cổ phần Máy tiện tự động Nomura VTC)
|
NN-16UB
|
|
|
|
2đơn vị |
|
|
Nomura Seiki(Công ty Cổ phần Máy tiện tự động Nomura VTC)
|
SN-127
|
|
|
|
1đơn vị |
|