: Có Video
[product_184006]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - Không có giới hạn trên |
[product_80810]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_85124]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_84361]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_72275]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | --- |
Lot | --- |
[product_112547]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_127492]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | Khác |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_105806]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_85202]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_80709]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_70178]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | --- |
Lot | --- |
[product_112655]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_97803]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_98844]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | Khoảng ± 0,5 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_96632]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | Khoảng ± 0,5 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_85797]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_79599]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_173288]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_127494]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 - 100 cái |
[product_105808]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_103655]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | --- |
Lot | --- |
[product_103654]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_101010]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_107411]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_108568]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | Khoảng ± 0,1 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_109173]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_112567]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_107332]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 1/100 - 1/1.000 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_106123]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 1/100 - 1/1.000 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |
[product_96274]
Ngành |
|
---|---|
Vật liệu |
|
Độ chính xác | 0,1 mm - 1/100 mm |
Lot | 1 cái (mục duy nhất) |